Có 2 kết quả:
脑脊液 nǎo jǐ yè ㄋㄠˇ ㄐㄧˇ ㄜˋ • 腦脊液 nǎo jǐ yè ㄋㄠˇ ㄐㄧˇ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cerebrospinal fluid (CSF)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cerebrospinal fluid (CSF)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0