Có 2 kết quả:

脑脊液 nǎo jǐ yè ㄋㄠˇ ㄐㄧˇ ㄜˋ腦脊液 nǎo jǐ yè ㄋㄠˇ ㄐㄧˇ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cerebrospinal fluid (CSF)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

cerebrospinal fluid (CSF)

Bình luận 0